Có 4 kết quả:
匾額 biǎn é ㄅㄧㄢˇ • 匾额 biǎn é ㄅㄧㄢˇ • 扁額 biǎn é ㄅㄧㄢˇ • 扁额 biǎn é ㄅㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a horizontal inscribed board
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a horizontal inscribed board
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 匾額|匾额[bian3 e2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 匾額|匾额[bian3 e2]
Bình luận 0